Có 4 kết quả:

为伍 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ為伍 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ违忤 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ違忤 wéi wǔ ㄨㄟˊ ㄨˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to associate with
(2) to keep company with

Từ điển Trung-Anh

(1) to associate with
(2) to keep company with

Từ điển Trung-Anh

to disobey

Từ điển Trung-Anh

to disobey